Có 2 kết quả:
封建社会 fēng jiàn shè huì ㄈㄥ ㄐㄧㄢˋ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ • 封建社會 fēng jiàn shè huì ㄈㄥ ㄐㄧㄢˋ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ
fēng jiàn shè huì ㄈㄥ ㄐㄧㄢˋ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
feudal society
Bình luận 0
fēng jiàn shè huì ㄈㄥ ㄐㄧㄢˋ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
feudal society
Bình luận 0